Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 变化莫测

Pinyin: biàn huà mò cè

Meanings: Sự thay đổi khó có thể dự đoán trước., Unpredictable changes., 测估测。变化很多,不能预料。[出处]唐·韩愈《殿中少监马君墓志》“当是时,见王于北亭,犹高山深林巨谷龙虎,变化不测,杰魁人也。”[例]七十二座天门阵~,昼则凄风冷雨,夜则鬼哭神号。——明·无名氏《杨家将演义》第二十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亦, 又, 亻, 𠤎, 旲, 艹, 则, 氵

Chinese meaning: 测估测。变化很多,不能预料。[出处]唐·韩愈《殿中少监马君墓志》“当是时,见王于北亭,犹高山深林巨谷龙虎,变化不测,杰魁人也。”[例]七十二座天门阵~,昼则凄风冷雨,夜则鬼哭神号。——明·无名氏《杨家将演义》第二十五回。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 âm tiết. Nhấn mạnh tính bất ngờ hoặc khó hiểu của sự thay đổi.

Example: 未来的道路变化莫测,我们需要做好准备。

Example pinyin: wèi lái de dào lù biàn huà mò cè , wǒ men xū yào zuò hǎo zhǔn bèi 。

Tiếng Việt: Con đường tương lai đầy những thay đổi khó đoán, chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng.

变化莫测
biàn huà mò cè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi khó có thể dự đoán trước.

Unpredictable changes.

测估测。变化很多,不能预料。[出处]唐·韩愈《殿中少监马君墓志》“当是时,见王于北亭,犹高山深林巨谷龙虎,变化不测,杰魁人也。”[例]七十二座天门阵~,昼则凄风冷雨,夜则鬼哭神号。——明·无名氏《杨家将演义》第二十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

变化莫测 (biàn huà mò cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung