Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衩
Pinyin: chà
Meanings: Đường xẻ tà trên quần áo, đặc biệt là váy., Slit or opening in clothing, especially skirts., ①衣服旁边开口的地方:衩口。开衩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 叉, 衤
Chinese meaning: ①衣服旁边开口的地方:衩口。开衩。
Hán Việt reading: sái
Grammar: Danh từ chuyên ngành may mặc, ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 裙衩。
Example pinyin: qún chà 。
Tiếng Việt: Đường xẻ tà váy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường xẻ tà trên quần áo, đặc biệt là váy.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slit or opening in clothing, especially skirts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衩口。开衩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!