Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衰病

Pinyin: shuāi bìng

Meanings: Bệnh tật kèm theo sự suy yếu (thường do tuổi già), Illness accompanied by weakness (usually due to old age)., ①体弱多病。[例]衰病残岁。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 丙, 疒

Chinese meaning: ①体弱多病。[例]衰病残岁。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái sức khỏe kém ở người cao tuổi.

Example: 老年人最怕衰病缠身。

Example pinyin: lǎo nián rén zuì pà shuāi bìng chán shēn 。

Tiếng Việt: Người già sợ nhất là bệnh tật kèm theo sự suy yếu.

衰病
shuāi bìng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh tật kèm theo sự suy yếu (thường do tuổi già)

Illness accompanied by weakness (usually due to old age).

体弱多病。衰病残岁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...