Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衰瘦

Pinyin: shuāi shòu

Meanings: Gầy yếu, tiều tụy (do bệnh tật hoặc tuổi tác), Emaciated, gaunt (due to illness or old age)., ①衰弱瘦削。[例]衰瘦的脸庞。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 叟, 疒

Chinese meaning: ①衰弱瘦削。[例]衰瘦的脸庞。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hình dáng cơ thể suy yếu hoặc gầy guộc.

Example: 她因病变得衰瘦不堪。

Example pinyin: tā yīn bìng biàn de shuāi shòu bù kān 。

Tiếng Việt: Cô ấy vì bệnh mà trở nên gầy yếu không chịu nổi.

衰瘦
shuāi shòu
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầy yếu, tiều tụy (do bệnh tật hoặc tuổi tác)

Emaciated, gaunt (due to illness or old age).

衰弱瘦削。衰瘦的脸庞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衰瘦 (shuāi shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung