Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 衰朽
Pinyin: shuāi xiǔ
Meanings: Già nua, mục nát (về vật thể hoặc con người), Decrepit, rotten (objects or people)., ①衰落;老朽更惭衰朽质,南陌共鸣珂。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 丂, 木
Chinese meaning: ①衰落;老朽更惭衰朽质,南陌共鸣珂。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả trạng thái già cỗi hoặc xuống cấp của vật thể/cơ thể.
Example: 这座木桥已经衰朽不堪。
Example pinyin: zhè zuò mù qiáo yǐ jīng shuāi xiǔ bù kān 。
Tiếng Việt: Cây cầu gỗ này đã mục nát không chịu nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Già nua, mục nát (về vật thể hoặc con người)
Nghĩa phụ
English
Decrepit, rotten (objects or people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰落;老朽更惭衰朽质,南陌共鸣珂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!