Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补过饰非

Pinyin: bǔ guò shì fēi

Meanings: Sửa chữa lỗi lầm nhưng lại che giấu sai phạm, To amend one's errors while concealing wrongdoing., 补过弥补过失;饰非文饰过错。指掩饰过错。[出处]清·袁枚《随园诗话》第16卷文士笔墨,为人补过饰非,往往如是。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 卜, 衤, 寸, 辶, 巾, 饣, 𠂉, 非

Chinese meaning: 补过弥补过失;饰非文饰过错。指掩饰过错。[出处]清·袁枚《随园诗话》第16卷文士笔墨,为人补过饰非,往往如是。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ hành vi giả tạo.

Example: 表面上他在补过饰非,实际上并未真正悔改。

Example pinyin: biǎo miàn shàng tā zài bǔ guò shì fēi , shí jì shang bìng wèi zhēn zhèng huǐ gǎi 。

Tiếng Việt: Bề ngoài anh ta sửa chữa lỗi lầm nhưng che giấu sai phạm, thực tế chưa thực sự hối cải.

补过饰非
bǔ guò shì fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa lỗi lầm nhưng lại che giấu sai phạm

To amend one's errors while concealing wrongdoing.

补过弥补过失;饰非文饰过错。指掩饰过错。[出处]清·袁枚《随园诗话》第16卷文士笔墨,为人补过饰非,往往如是。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...