Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 衰损

Pinyin: shuāi sǔn

Meanings: Hao mòn, tổn hại (về tài sản, sức khỏe...), To wear away, to damage (property, health, etc.)., ①衰退减弱。[例]年事已高,筋肉衰损。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 亠, 口, 𧘇, 员, 扌

Chinese meaning: ①衰退减弱。[例]年事已高,筋肉衰损。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để chỉ sự hư hỏng hoặc suy giảm của một đối tượng nào đó.

Example: 机器因为长时间使用而衰损严重。

Example pinyin: jī qì yīn wèi cháng shí jiān shǐ yòng ér shuāi sǔn yán zhòng 。

Tiếng Việt: Máy móc vì sử dụng lâu dài mà bị hao mòn nghiêm trọng.

衰损
shuāi sǔn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hao mòn, tổn hại (về tài sản, sức khỏe...)

To wear away, to damage (property, health, etc.).

衰退减弱。年事已高,筋肉衰损

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衰损 (shuāi sǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung