Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 补过拾遗
Pinyin: bǔ guò shí yí
Meanings: Sửa lỗi, bù đắp sai sót và thu thập những điều quý giá bị thất lạc, To correct mistakes, make up for shortcomings, and gather valuable things that were lost., 拾遗纠正帝王的过失。填补、纠正帝王的过失。也指匡正、改掉自己的过失、缺点。[出处]《汉书·汲黯传》“出入禁闼,补过拾遗,臣之愿也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 卜, 衤, 寸, 辶, 合, 扌, 贵
Chinese meaning: 拾遗纠正帝王的过失。填补、纠正帝王的过失。也指匡正、改掉自己的过失、缺点。[出处]《汉书·汲黯传》“出入禁闼,补过拾遗,臣之愿也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn phong trang trọng.
Example: 他总是补过拾遗,希望改善关系。
Example pinyin: tā zǒng shì bǔ guò shí yí , xī wàng gǎi shàn guān xì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn sửa chữa lỗi lầm và tìm lại những điều quý giá, hy vọng cải thiện mối quan hệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa lỗi, bù đắp sai sót và thu thập những điều quý giá bị thất lạc
Nghĩa phụ
English
To correct mistakes, make up for shortcomings, and gather valuable things that were lost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拾遗纠正帝王的过失。填补、纠正帝王的过失。也指匡正、改掉自己的过失、缺点。[出处]《汉书·汲黯传》“出入禁闼,补过拾遗,臣之愿也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế