Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补阙灯檠

Pinyin: bǔ quē dēng qíng

Meanings: Dụng cụ để sửa chữa đèn hoặc ánh sáng; tượng trưng cho việc sửa chữa những cái bị hỏng., A tool used to repair lamps or lighting, symbolizing the act of fixing broken things., 阙缺;灯檠灯架。没有灯架,用人充作灯架。旧时讽刺男人惧内。[出处]宋·陶谷《清异传》“冀州儒李大壮畏服小君,万一不遵号令,则叱令正坐,为绾髻,中安灯碗燃灯火,大壮屏气定体,如枯木土偶,人诨目之曰补阙灯檠。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 42

Radicals: 卜, 衤, 欮, 门, 丁, 火, 敬, 木

Chinese meaning: 阙缺;灯檠灯架。没有灯架,用人充作灯架。旧时讽刺男人惧内。[出处]宋·陶谷《清异传》“冀州儒李大壮畏服小君,万一不遵号令,则叱令正坐,为绾髻,中安灯碗燃灯火,大壮屏气定体,如枯木土偶,人诨目之曰补阙灯檠。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), thường mang ý nghĩa ẩn dụ.

Example: 他像一个补阙灯檠,总能把问题解决。

Example pinyin: tā xiàng yí gè bǔ quē dēng qíng , zǒng néng bǎ wèn tí jiě jué 。

Tiếng Việt: Anh ấy như một công cụ sửa đèn, luôn có thể giải quyết vấn đề.

补阙灯檠
bǔ quē dēng qíng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ để sửa chữa đèn hoặc ánh sáng; tượng trưng cho việc sửa chữa những cái bị hỏng.

A tool used to repair lamps or lighting, symbolizing the act of fixing broken things.

阙缺;灯檠灯架。没有灯架,用人充作灯架。旧时讽刺男人惧内。[出处]宋·陶谷《清异传》“冀州儒李大壮畏服小君,万一不遵号令,则叱令正坐,为绾髻,中安灯碗燃灯火,大壮屏气定体,如枯木土偶,人诨目之曰补阙灯檠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补阙灯檠 (bǔ quē dēng qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung