Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 补过

Pinyin: bǔ guò

Meanings: Sửa chữa lỗi lầm, chuộc lỗi, To make amends for one’s mistakes., ①弥补自己的过失缺点。[例]将功补过。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 卜, 衤, 寸, 辶

Chinese meaning: ①弥补自己的过失缺点。[例]将功补过。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tự kiểm điểm hoặc sửa chữa sai lầm.

Example: 他努力工作以补过自己的错误。

Example pinyin: tā nǔ lì gōng zuò yǐ bǔ guò zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy nỗ lực làm việc để chuộc lỗi sai của mình.

补过
bǔ guò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa lỗi lầm, chuộc lỗi

To make amends for one’s mistakes.

弥补自己的过失缺点。将功补过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

补过 (bǔ guò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung