Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǔn

Meanings: Áo lễ của vua chúa thời xưa., Ceremonial robe worn by ancient emperors., ①赐以衮衣。谓褒嘉。[合]衮斧(衮钺。谓褒贬。古代赐衮衣以示嘉奖,给斧钺以示惩罚)。*②卷曲。[合]衮叠(卷曲折叠)。*③后多作“滚”。滚;滚动。[例]大孩儿闹攘攘,小孩儿衮球嬉嬉。——宋·佚名《大唐三藏取经诗话》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亠, 公, 𧘇

Chinese meaning: ①赐以衮衣。谓褒嘉。[合]衮斧(衮钺。谓褒贬。古代赐衮衣以示嘉奖,给斧钺以示惩罚)。*②卷曲。[合]衮叠(卷曲折叠)。*③后多作“滚”。滚;滚动。[例]大孩儿闹攘攘,小孩儿衮球嬉嬉。——宋·佚名《大唐三藏取经诗话》。

Hán Việt reading: cổn

Grammar: Danh từ mang tính chất lịch sử, gắn liền với văn hóa cung đình.

Example: 龙衮。

Example pinyin: lóng gǔn 。

Tiếng Việt: Áo long bào.

gǔn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo lễ của vua chúa thời xưa.

cổn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ceremonial robe worn by ancient emperors.

赐以衮衣。谓褒嘉。衮斧(衮钺。谓褒贬。古代赐衮衣以示嘉奖,给斧钺以示惩罚)

卷曲。衮叠(卷曲折叠)

后多作“滚”。滚;滚动。大孩儿闹攘攘,小孩儿衮球嬉嬉。——宋·佚名《大唐三藏取经诗话》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

衮 (gǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung