Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慎重其事

Pinyin: shèn zhòng qí shì

Meanings: Xem xét vấn đề một cách cẩn thận và nghiêm túc., Approach matters with carefulness and seriousness., 指对某一事的态度严肃认真。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 忄, 真, 重, 一, 八, 事

Chinese meaning: 指对某一事的态度严肃认真。

Grammar: Thường được sử dụng khi nhấn mạnh tính quan trọng của một vấn đề hoặc nhiệm vụ.

Example: 对待这项任务,我们必须慎重其事。

Example pinyin: duì dài zhè xiàng rèn wu , wǒ men bì xū shèn zhòng qí shì 。

Tiếng Việt: Đối với nhiệm vụ này, chúng ta phải xem xét nó một cách cẩn thận và nghiêm túc.

慎重其事
shèn zhòng qí shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét vấn đề một cách cẩn thận và nghiêm túc.

Approach matters with carefulness and seriousness.

指对某一事的态度严肃认真。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慎重其事 (shèn zhòng qí shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung