Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慢化

Pinyin: màn huà

Meanings: Làm chậm lại, giảm tốc độ., To slow down, decelerate., ①运输部门按一般速度和规程运送的物件。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 忄, 曼, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①运输部门按一般速度和规程运送的物件。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong khoa học hoặc kỹ thuật để chỉ việc làm chậm một tiến trình.

Example: 我们需要慢化这个过程以确保安全。

Example pinyin: wǒ men xū yào màn huà zhè ge guò chéng yǐ què bǎo ān quán 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần làm chậm lại quá trình này để đảm bảo an toàn.

慢化
màn huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm chậm lại, giảm tốc độ.

To slow down, decelerate.

运输部门按一般速度和规程运送的物件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...