Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慞
Pinyin: zhāng
Meanings: Hoảng loạn, bối rối., Panicked, confused., ①(慞惶)彷徨疑惧,如“嫂侄兮慞慞,慈姑兮垂矜。”*②惧怕。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①(慞惶)彷徨疑惧,如“嫂侄兮慞慞,慈姑兮垂矜。”*②惧怕。
Grammar: Chủ yếu dùng trong văn học cổ, hiếm khi xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他看起来很慞慌,好像发生了什么事。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn zhāng huāng , hǎo xiàng fā shēng le shén me shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông hoảng loạn, dường như có chuyện gì xảy ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng loạn, bối rối.
Nghĩa phụ
English
Panicked, confused.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(慞惶)彷徨疑惧,如“嫂侄兮慞慞,慈姑兮垂矜。”
惧怕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!