Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shèn

Meanings: Thận trọng, cẩn thận., Careful, cautious., ①通“顺”(shùn)。顺从,顺应;遵循,依顺。[例]本察仁义之本,天之意,不可不慎也。——《墨子·天志中》。[例]夫侵主而产怨,此失君之所慎也。——《管子·任法》。[例]主安近之,则慎比而不邪。——《荀子·仲尼》。[例]百官慎职,而莫敢愉綖。——《吕氏春秋·勿躬》。[例]不足,此皆所以慎产也。——《韩非子·外储说右上》。[例]媚兹一人,应侯慎德。——《淮南子·缪称》。[合]慎比(顺从亲近);慎产(顺其求生的欲望)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 忄, 真

Chinese meaning: ①通“顺”(shùn)。顺从,顺应;遵循,依顺。[例]本察仁义之本,天之意,不可不慎也。——《墨子·天志中》。[例]夫侵主而产怨,此失君之所慎也。——《管子·任法》。[例]主安近之,则慎比而不邪。——《荀子·仲尼》。[例]百官慎职,而莫敢愉綖。——《吕氏春秋·勿躬》。[例]不足,此皆所以慎产也。——《韩非子·外储说右上》。[例]媚兹一人,应侯慎德。——《淮南子·缪称》。[合]慎比(顺从亲近);慎产(顺其求生的欲望)。

Hán Việt reading: thận

Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ hành động suy nghĩ hoặc quyết định.

Example: 慎重考虑。

Example pinyin: shèn zhòng kǎo lǜ 。

Tiếng Việt: Cân nhắc cẩn thận.

shèn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thận trọng, cẩn thận.

thận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Careful, cautious.

通“顺”(shùn)。顺从,顺应;遵循,依顺。本察仁义之本,天之意,不可不慎也。——《墨子·天志中》。夫侵主而产怨,此失君之所慎也。——《管子·任法》。主安近之,则慎比而不邪。——《荀子·仲尼》。百官慎职,而莫敢愉綖。——《吕氏春秋·勿躬》。不足,此皆所以慎产也。——《韩非子·外储说右上》。媚兹一人,应侯慎德。——《淮南子·缪称》。慎比(顺从亲近);慎产(顺其求生的欲望)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慎 (shèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung