Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漠然
Pinyin: mò rán
Meanings: Lạnh lùng, thờ ơ, không quan tâm., Indifferent, apathetic, showing no concern., ①冷淡地对待,不关心。[例]漠然置之。*②寂静。[例]寂然无声,漠然不动。*③茫然。[例]神情有些漠然。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 氵, 莫, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①冷淡地对待,不关心。[例]漠然置之。*②寂静。[例]寂然无声,漠然不动。*③茫然。[例]神情有些漠然。
Grammar: Dùng như một trạng từ bổ nghĩa cho động từ hoặc hình dung từ. Thường xuất hiện sau cụm chủ - vị.
Example: 他对这个消息表现得漠然。
Example pinyin: tā duì zhè ge xiāo xī biǎo xiàn dé mò rán 。
Tiếng Việt: Anh ấy tỏ ra thờ ơ với tin tức này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạnh lùng, thờ ơ, không quan tâm.
Nghĩa phụ
English
Indifferent, apathetic, showing no concern.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷淡地对待,不关心。漠然置之
寂静。寂然无声,漠然不动
茫然。神情有些漠然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!