Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漾漾

Pinyin: yàng yàng

Meanings: Gợn sóng nhẹ nhàng (dùng để miêu tả mặt nước)., Rippling gently (used to describe the surface of water)., ①净。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 氵, 羕

Chinese meaning: ①净。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ chỉ cảnh quan thiên nhiên liên quan đến nước.

Example: 湖水漾漾,风景优美。

Example pinyin: hú shuǐ yàng yàng , fēng jǐng yōu měi 。

Tiếng Việt: Hồ nước gợn sóng nhẹ nhàng, phong cảnh rất đẹp.

漾漾
yàng yàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gợn sóng nhẹ nhàng (dùng để miêu tả mặt nước).

Rippling gently (used to describe the surface of water).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...