Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漱石枕流
Pinyin: shù shí zhěn liú
Meanings: Tựa đầu vào đá và súc miệng bằng dòng nước chảy (ẩn dụ cho cuộc sống ẩn dật, thanh thản)., Resting one's head on stones and rinsing one’s mouth by flowing water (symbolizing a reclusive, tranquil life)., 旧时指隐居生活。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·排调》“王曰‘流可枕,石可漱乎?’孙曰‘所以枕流,欲洗其耳;所以漱石,欲砺其齿’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 欶, 氵, 丆, 口, 冘, 木, 㐬
Chinese meaning: 旧时指隐居生活。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·排调》“王曰‘流可枕,石可漱乎?’孙曰‘所以枕流,欲洗其耳;所以漱石,欲砺其齿’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (四字成语), có tính chất hình tượng cao. Thường xuất hiện trong các câu chuyện về văn hóa Trung Hoa cổ.
Example: 古代文人向往漱石枕流的日子。
Example pinyin: gǔ dài wén rén xiàng wǎng shù shí zhěn liú de rì zi 。
Tiếng Việt: Các văn nhân thời xưa ngưỡng mộ những ngày tháng sống thanh thản như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tựa đầu vào đá và súc miệng bằng dòng nước chảy (ẩn dụ cho cuộc sống ẩn dật, thanh thản).
Nghĩa phụ
English
Resting one's head on stones and rinsing one’s mouth by flowing water (symbolizing a reclusive, tranquil life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指隐居生活。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·排调》“王曰‘流可枕,石可漱乎?’孙曰‘所以枕流,欲洗其耳;所以漱石,欲砺其齿’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế