Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lián

Meanings: Gợn sóng trên mặt nước., Ripples on the surface of water., ①古同“汨”。*②石名,可以做砚,产于中国甘肃陇西。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 氵, 連

Chinese meaning: ①古同“汨”。*②石名,可以做砚,产于中国甘肃陇西。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường được dùng để miêu tả hình ảnh tự nhiên như sông, hồ, biển.

Example: 湖面上起了漣漪。

Example pinyin: hú miàn shàng qǐ le lián yī 。

Tiếng Việt: Trên mặt hồ nổi lên những gợn sóng.

lián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gợn sóng trên mặt nước.

Ripples on the surface of water.

古同“汨”

石名,可以做砚,产于中国甘肃陇西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漣 (lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung