Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漷
Pinyin: huǒ
Meanings: Tên một con sông nhỏ ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc (hiếm dùng)., Name of a small river in Hebei Province, China (rarely used)., ①(漷水)今中国山东省南沙河的古称,源出滕州市,入运河。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(漷水)今中国山东省南沙河的古称,源出滕州市,入运河。
Hán Việt reading: khuếch
Grammar: Danh từ riêng chỉ tên địa lý lịch sử, hiếm khi được sử dụng trong đời sống hiện đại.
Example: 这条河就是古代的漷水。
Example pinyin: zhè tiáo hé jiù shì gǔ dài de huǒ shuǐ 。
Tiếng Việt: Con sông này chính là nước漷 thời cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một con sông nhỏ ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc (hiếm dùng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khuếch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Name of a small river in Hebei Province, China (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(漷水)今中国山东省南沙河的古称,源出滕州市,入运河
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!