Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漿
Pinyin: jiāng
Meanings: Chất lỏng đặc (như hồ, keo...)., Thick liquid (such as glue or starch solution)., ①研米槌。*②淘米水。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 將, 水
Chinese meaning: ①研米槌。*②淘米水。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc nhà hoặc thủ công. Có thể đi kèm với động từ tạo thành cụm từ như 上漿 (tẩm hồ).
Example: 这衣服需要浆一下才挺括。
Example pinyin: zhè yī fu xū yào jiāng yí xià cái tǐng kuò 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này cần được tẩm hồ mới cứng cáp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất lỏng đặc (như hồ, keo...).
Nghĩa phụ
English
Thick liquid (such as glue or starch solution).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
研米槌
淘米水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!