Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漩涡
Pinyin: xuán wō
Meanings: Dòng nước xoáy, dòng chảy cuộn tròn tại một điểm., Whirlpool, a swirling flow of water that forms a circular motion., ①溪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 旋, 氵, 呙
Chinese meaning: ①溪。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nước hoặc sự dịch chuyển xoáy.
Example: 船被卷入了漩涡中。
Example pinyin: chuán bèi juàn rù le xuán wō zhōng 。
Tiếng Việt: Con thuyền bị cuốn vào trong dòng nước xoáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng nước xoáy, dòng chảy cuộn tròn tại một điểm.
Nghĩa phụ
English
Whirlpool, a swirling flow of water that forms a circular motion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
溪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!