Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漰
Pinyin: pēng
Meanings: Tiếng nước chảy mạnh, ào ào (thường mô tả âm thanh của dòng nước)., Sound of rushing water, roaring (often describes the sound of flowing water)., ①象声词,波涛相互冲击发出的声音。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①象声词,波涛相互冲击发出的声音。
Hán Việt reading: phanh
Grammar: Có thể làm động từ mô tả âm thanh hoặc tính từ bổ nghĩa cho khung cảnh.
Example: 溪水漰漰流淌。
Example pinyin: xī shuǐ pēng pēng liú tǎng 。
Tiếng Việt: Dòng suối chảy ào ào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng nước chảy mạnh, ào ào (thường mô tả âm thanh của dòng nước).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phanh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sound of rushing water, roaring (often describes the sound of flowing water).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词,波涛相互冲击发出的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!