Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漷县
Pinyin: Huǒ Xiàn
Meanings: Tên một huyện thuộc thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc., Name of a county under Beijing City, China., ①辽金置漷阴县,明代为漷县,今有村镇名,在北京市通县。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 且, 厶
Chinese meaning: ①辽金置漷阴县,明代为漷县,今有村镇名,在北京市通县。
Grammar: Danh từ địa danh, chuyên dùng để chỉ một khu vực hành chính cụ thể.
Example: 漷县位于北京市东南部。
Example pinyin: huǒ xiàn wèi yú běi jīng shì dōng nán bù 。
Tiếng Việt: Huyện漷 nằm ở phía đông nam thành phố Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một huyện thuộc thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of a county under Beijing City, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辽金置漷阴县,明代为漷县,今有村镇名,在北京市通县
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!