Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 潇洒风流
Pinyin: xiāo sǎ fēng liú
Meanings: Phong thái ung dung, lãng mạn và quyến rũ., Elegant and romantic demeanor., 气度超脱,风度大方。亦作风流潇洒”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 氵, 萧, 西, 㐅, 几, 㐬
Chinese meaning: 气度超脱,风度大方。亦作风流潇洒”。
Grammar: Thường được sử dụng như một cụm từ cố định để miêu tả con người, đặc biệt là các nghệ sĩ hay tri thức.
Example: 这位画家的生活方式真是潇洒风流。
Example pinyin: zhè wèi huà jiā de shēng huó fāng shì zhēn shì xiāo sǎ fēng liú 。
Tiếng Việt: Phong cách sống của họa sĩ này thật sự phóng khoáng và lãng mạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái ung dung, lãng mạn và quyến rũ.
Nghĩa phụ
English
Elegant and romantic demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气度超脱,风度大方。亦作风流潇洒”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế