Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gài

Meanings: Người ăn xin; hành động xin xỏ., A beggar; the act of begging., ①古同“丐”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“丐”。

Hán Việt reading: cái

Grammar: Hán tự cổ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ điển.

Example: 他像个匄一样四处求人帮忙。

Example pinyin: tā xiàng gè gài yí yàng sì chù qiú rén bāng máng 。

Tiếng Việt: Anh ta như một người ăn xin, khắp nơi cầu xin giúp đỡ.

gài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người ăn xin; hành động xin xỏ.

cái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A beggar; the act of begging.

古同“丐”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匄 (gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung