Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匀脂抹粉
Pinyin: yún zhī mǒ fěn
Meanings: Trét đều mỹ phẩm lên mặt (như kem dưỡng da hoặc phấn trang điểm)., Apply cosmetics evenly on the face (such as moisturizer or makeup powder)., 指妇女用脂粉装饰打扮。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十三回“每到春三二月天气,那些姊妹们都匀脂抹粉,站在前门花柳之下,彼此邀伴顽耍。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 冫, 勹, 旨, 月, 扌, 末, 分, 米
Chinese meaning: 指妇女用脂粉装饰打扮。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十三回“每到春三二月天气,那些姊妹们都匀脂抹粉,站在前门花柳之下,彼此邀伴顽耍。”
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc da hoặc trang điểm.
Example: 她每天早上都要匀脂抹粉。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu yào yún zhī mǒ fěn 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỗi buổi sáng đều thoa đều mỹ phẩm lên mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trét đều mỹ phẩm lên mặt (như kem dưỡng da hoặc phấn trang điểm).
Nghĩa phụ
English
Apply cosmetics evenly on the face (such as moisturizer or makeup powder).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指妇女用脂粉装饰打扮。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十三回“每到春三二月天气,那些姊妹们都匀脂抹粉,站在前门花柳之下,彼此邀伴顽耍。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế