Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匀脸

Pinyin: yún liǎn

Meanings: Thoa đều mỹ phẩm trên khuôn mặt., Evenly apply cosmetics on the face., ①把脸上的妆粉抹匀。[例]探春一面匀脸,一面向平儿冷笑道……——《红楼梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冫, 勹, 佥, 月

Chinese meaning: ①把脸上的妆粉抹匀。[例]探春一面匀脸,一面向平儿冷笑道……——《红楼梦》。

Grammar: Động từ này có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động làm đẹp, trang điểm.

Example: 化妆时要仔细匀脸。

Example pinyin: huà zhuāng shí yào zǐ xì yún liǎn 。

Tiếng Việt: Khi trang điểm cần cẩn thận thoa đều lên mặt.

匀脸
yún liǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoa đều mỹ phẩm trên khuôn mặt.

Evenly apply cosmetics on the face.

把脸上的妆粉抹匀。探春一面匀脸,一面向平儿冷笑道……——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匀脸 (yún liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung