Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勾引

Pinyin: gōu yǐn

Meanings: Quyến rũ, mê hoặc, thu hút sự chú ý (có thể mang sắc thái tiêu cực)., To seduce, allure, attract attention (can have a negative connotation)., ①同“匀”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 勹, 厶, 丨, 弓

Chinese meaning: ①同“匀”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị quyến rũ.

Example: 她用甜言蜜语勾引了他。

Example pinyin: tā yòng tián yán mì yǔ gōu yǐn le tā 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng lời ngon ngọt để quyến rũ anh ta.

勾引
gōu yǐn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyến rũ, mê hoặc, thu hút sự chú ý (có thể mang sắc thái tiêu cực).

To seduce, allure, attract attention (can have a negative connotation).

同“匀”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勾引 (gōu yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung