Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勾描

Pinyin: gōu miáo

Meanings: Vẽ hoặc phác thảo đường nét, thường là để minh họa hoặc mô tả chi tiết., To draw or sketch outlines, usually to illustrate or depict details., ①勾画描绘。[例]勾描建筑物的轮廓。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 勹, 厶, 扌, 苗

Chinese meaning: ①勾画描绘。[例]勾描建筑物的轮廓。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các công cụ vẽ như 铅笔 (bút chì), 笔 (bút).

Example: 他用铅笔轻轻勾描出轮廓。

Example pinyin: tā yòng qiān bǐ qīng qīng gōu miáo chū lún kuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng bút chì nhẹ nhàng vẽ phác thảo đường viền.

勾描
gōu miáo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẽ hoặc phác thảo đường nét, thường là để minh họa hoặc mô tả chi tiết.

To draw or sketch outlines, usually to illustrate or depict details.

勾画描绘。勾描建筑物的轮廓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...