Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逃匿

Pinyin: táo nì

Meanings: Trốn tránh, lẩn trốn., To hide, to go into hiding., ①逃跑躲藏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 兆, 辶, 匚, 若

Chinese meaning: ①逃跑躲藏。

Grammar: Động từ ghép, thường sử dụng trong bối cảnh pháp luật hoặc tội phạm.

Example: 犯罪嫌疑人试图逃匿,但最终还是被抓住了。

Example pinyin: fàn zuì xián yí rén shì tú táo nì , dàn zuì zhōng hái shì bèi zhuā zhù le 。

Tiếng Việt: Nghi phạm cố gắng lẩn trốn nhưng cuối cùng vẫn bị bắt.

逃匿
táo nì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn tránh, lẩn trốn.

To hide, to go into hiding.

逃跑躲藏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逃匿 (táo nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung