Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆天犯顺

Pinyin: nì tiān fàn shùn

Meanings: Phạm thượng, chống lại mệnh trời và đi ngược lại trật tự tự nhiên., To defy heaven and violate the natural order., 背逆天意正道。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 屰, 辶, 一, 大, 㔾, 犭, 川, 页

Chinese meaning: 背逆天意正道。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh mang tính phê phán hành động sai trái lớn lao.

Example: 此等逆天犯顺的行为必遭天谴。

Example pinyin: cǐ děng nì tiān fàn shùn de xíng wéi bì zāo tiān qiǎn 。

Tiếng Việt: Hành vi nghịch thiên phạm thuận như thế chắc chắn sẽ bị trời phạt.

逆天犯顺
nì tiān fàn shùn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm thượng, chống lại mệnh trời và đi ngược lại trật tự tự nhiên.

To defy heaven and violate the natural order.

背逆天意正道。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逆天犯顺 (nì tiān fàn shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung