Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃灾避难
Pinyin: táo zāi bì nàn
Meanings: Trốn tránh thiên tai hoặc khó khăn., To flee from disasters or difficulties., ①逃脱灾害侵袭,避免罹难之祸。[例]似这等逃灾避难,倒不如奔井投河。——元·无名氏《盆儿鬼》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 兆, 辶, 宀, 火, 辟, 又, 隹
Chinese meaning: ①逃脱灾害侵袭,避免罹难之祸。[例]似这等逃灾避难,倒不如奔井投河。——元·无名氏《盆儿鬼》。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, mô tả nỗ lực tự cứu mình khỏi hoàn cảnh bất lợi.
Example: 为了逃灾避难,许多人背井离乡。
Example pinyin: wèi le táo zāi bì nàn , xǔ duō rén bèi jǐng lí xiāng 。
Tiếng Việt: Để tránh thiên tai, nhiều người phải rời bỏ quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn tránh thiên tai hoặc khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To flee from disasters or difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逃脱灾害侵袭,避免罹难之祸。似这等逃灾避难,倒不如奔井投河。——元·无名氏《盆儿鬼》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế