Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逃奔

Pinyin: táo bēn

Meanings: Chạy trốn nhanh chóng., To flee hastily., ①逃走。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 兆, 辶, 卉, 大

Chinese meaning: ①逃走。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh hành động chạy trốn nhanh chóng.

Example: 看到敌人来了,他们赶紧逃奔。

Example pinyin: kàn dào dí rén lái le , tā men gǎn jǐn táo bèn 。

Tiếng Việt: Thấy kẻ thù đến, họ vội vàng chạy trốn.

逃奔
táo bēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy trốn nhanh chóng.

To flee hastily.

逃走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...