Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逃之夭夭

Pinyin: táo zhī yāo yāo

Meanings: Chạy trốn nhanh chóng, không để lại dấu vết., To flee quickly without a trace., 本意是形容桃花茂盛艳丽。[又]借用逃之夭夭”表示逃跑,是诙谐的说法。[出处]《诗经·周南·桃夭》“桃之夭夭,灼灼其华。”[例]撞人者~,众人向他投去愤怒的眼光。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 兆, 辶, 丶, 丿, 大

Chinese meaning: 本意是形容桃花茂盛艳丽。[又]借用逃之夭夭”表示逃跑,是诙谐的说法。[出处]《诗经·周南·桃夭》“桃之夭夭,灼灼其华。”[例]撞人者~,众人向他投去愤怒的眼光。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái hài hước hoặc mỉa mai, nhấn mạnh tốc độ bỏ trốn.

Example: 警察还没来,小偷已经逃之夭夭了。

Example pinyin: jǐng chá hái méi lái , xiǎo tōu yǐ jīng táo zhī yāo yāo le 。

Tiếng Việt: Cảnh sát còn chưa tới, tên trộm đã chạy mất dạng.

逃之夭夭
táo zhī yāo yāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy trốn nhanh chóng, không để lại dấu vết.

To flee quickly without a trace.

本意是形容桃花茂盛艳丽。[又]借用逃之夭夭”表示逃跑,是诙谐的说法。[出处]《诗经·周南·桃夭》“桃之夭夭,灼灼其华。”[例]撞人者~,众人向他投去愤怒的眼光。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逃之夭夭 (táo zhī yāo yāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung