Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃世
Pinyin: táo shì
Meanings: Trốn tránh thế gian, sống ẩn dật., To escape from the world, to live in seclusion., ①逃离现实生活,离开尘世。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 兆, 辶, 世
Chinese meaning: ①逃离现实生活,离开尘世。
Grammar: Mang tính chất văn học hoặc triết học, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Example: 他厌倦了都市生活,选择逃世隐居。
Example pinyin: tā yàn juàn le dū shì shēng huó , xuǎn zé táo shì yǐn jū 。
Tiếng Việt: Anh ta chán ghét cuộc sống đô thị và chọn lánh đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn tránh thế gian, sống ẩn dật.
Nghĩa phụ
English
To escape from the world, to live in seclusion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逃离现实生活,离开尘世
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!