Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃债
Pinyin: táo zhài
Meanings: Trốn nợ, không trả tiền vay., To evade debt, to avoid repaying loans., ①躲债。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 兆, 辶, 亻, 责
Chinese meaning: ①躲债。
Grammar: Động từ ghép mang ý tiêu cực, thường miêu tả hành vi không đáng tin cậy.
Example: 他欠了很多钱,最后只好逃债。
Example pinyin: tā qiàn le hěn duō qián , zuì hòu zhǐ hǎo táo zhài 。
Tiếng Việt: Anh ta nợ rất nhiều tiền, cuối cùng đành trốn nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn nợ, không trả tiền vay.
Nghĩa phụ
English
To evade debt, to avoid repaying loans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
躲债
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!