Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逃散

Pinyin: táo sàn

Meanings: Tứ tán chạy trốn., To scatter and flee., ①奔逃流散。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 兆, 辶, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: ①奔逃流散。

Grammar: Động từ ghép, mô tả hành động tập thể bỏ chạy.

Example: 警察一到,人群立刻逃散。

Example pinyin: jǐng chá yí dào , rén qún lì kè táo sàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát vừa tới, đám đông liền tản ra chạy trốn.

逃散
táo sàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tứ tán chạy trốn.

To scatter and flee.

奔逃流散

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逃散 (táo sàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung