Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆耳利行
Pinyin: nì ěr lì xíng
Meanings: Lời nói khó nghe nhưng có ích cho hành động., Unpleasant words that benefit one’s actions., 犹言忠言逆耳利于行。谓忠诚正直的话虽然不顺耳,但有益于行为。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 28
Radicals: 屰, 辶, 耳, 刂, 禾, 亍, 彳
Chinese meaning: 犹言忠言逆耳利于行。谓忠诚正直的话虽然不顺耳,但有益于行为。
Grammar: Cấu trúc idiom, nhấn mạnh tầm quan trọng của lời góp ý thẳng thắn.
Example: 老师对他的批评虽然逆耳利行,但他学会了改正错误。
Example pinyin: lǎo shī duì tā de pī píng suī rán nì ěr lì xíng , dàn tā xué huì le gǎi zhèng cuò wù 。
Tiếng Việt: Sự phê bình của thầy giáo tuy khó nghe nhưng có ích, và anh ta đã học được cách sửa sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói khó nghe nhưng có ích cho hành động.
Nghĩa phụ
English
Unpleasant words that benefit one’s actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言忠言逆耳利于行。谓忠诚正直的话虽然不顺耳,但有益于行为。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế