Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逃汇

Pinyin: táo huì

Meanings: Trốn tránh việc chuyển tiền ra nước ngoài trái phép., To evade foreign exchange controls illegally., ①违反国家外汇管理规定,把应售给国家的外汇私自存放国外、转让或买卖的活动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 兆, 辶, 匚, 氵

Chinese meaning: ①违反国家外汇管理规定,把应售给国家的外汇私自存放国外、转让或买卖的活动。

Grammar: Động từ ghép, thường liên quan đến vấn đề tài chính hoặc pháp luật.

Example: 这家公司涉嫌逃汇,正在接受调查。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī shè xián táo huì , zhèng zài jiē shòu diào chá 。

Tiếng Việt: Công ty này bị nghi ngờ trốn chuyển tiền trái phép và đang bị điều tra.

逃汇
táo huì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn tránh việc chuyển tiền ra nước ngoài trái phép.

To evade foreign exchange controls illegally.

违反国家外汇管理规定,把应售给国家的外汇私自存放国外、转让或买卖的活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...