Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逆产
Pinyin: nì chǎn
Meanings: Tài sản bất hợp pháp, Illicit property, ①背叛国家民族者的产业。[例]没收逆产。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 屰, 辶, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①背叛国家民族者的产业。[例]没收逆产。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chống tham nhũng
Example: 这些是贪官的逆产。
Example pinyin: zhè xiē shì tān guān de nì chǎn 。
Tiếng Việt: Đây là tài sản bất hợp pháp của quan tham.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài sản bất hợp pháp
Nghĩa phụ
English
Illicit property
Nghĩa tiếng trung
中文释义
背叛国家民族者的产业。没收逆产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!