Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃逸
Pinyin: táo yì
Meanings: Trốn thoát (thường dùng trong văn bản chính thức), To flee (formal usage), ①逃跑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 兆, 辶, 兔
Chinese meaning: ①逃跑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn bản pháp luật
Example: 肇事司机逃逸了。
Example pinyin: zhào shì sī jī táo yì le 。
Tiếng Việt: Tài xế gây tai nạn đã bỏ trốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn thoát (thường dùng trong văn bản chính thức)
Nghĩa phụ
English
To flee (formal usage)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逃跑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!