Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篷车

Pinyin: péng chē

Meanings: Xe tải có mui bạt dùng để chở hàng hóa., A truck with a canvas roof used for transporting goods., ①带棚的马车。*②铁路上有车顶的货车。也作“棚车”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 竹, 逢, 车

Chinese meaning: ①带棚的马车。*②铁路上有车顶的货车。也作“棚车”。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện cùng với các động từ giao thông vận tải như 运送 (vận chuyển), 装载 (chất hàng).

Example: 这批货物需要用篷车运送到市场。

Example pinyin: zhè pī huò wù xū yào yòng péng chē yùn sòng dào shì chǎng 。

Tiếng Việt: Đám hàng này cần được vận chuyển đến chợ bằng xe tải có mui bạt.

篷车
péng chē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe tải có mui bạt dùng để chở hàng hóa.

A truck with a canvas roof used for transporting goods.

带棚的马车

铁路上有车顶的货车。也作“棚车”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篷车 (péng chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung