Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 籅
Pinyin: shāi
Meanings: Dụng cụ sàng lọc (ít phổ biến), Sifting tool (uncommon), ①喂牛用的圆筐。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①喂牛用的圆筐。
Grammar: Từ ít sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc chuyên ngành.
Example: 这工具可能是一个籅。
Example pinyin: zhè gōng jù kě néng shì yí gè yú 。
Tiếng Việt: Công cụ này có thể là một cái sàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ sàng lọc (ít phổ biến)
Nghĩa phụ
English
Sifting tool (uncommon)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喂牛用的圆筐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!