Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篷布
Pinyin: péng bù
Meanings: Vải bạt dùng để che phủ, bảo vệ hàng hóa hoặc vật dụng., Tarpaulin used to cover and protect goods or items., ①张篷用的布。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 竹, 逢, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①张篷用的布。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển hoặc bảo vệ hàng hóa.
Example: 下雨的时候,用篷布把货物盖好。
Example pinyin: xià yǔ de shí hòu , yòng péng bù bǎ huò wù gài hǎo 。
Tiếng Việt: Khi trời mưa, dùng vải bạt che kín hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải bạt dùng để che phủ, bảo vệ hàng hóa hoặc vật dụng.
Nghĩa phụ
English
Tarpaulin used to cover and protect goods or items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
张篷用的布
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!