Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuè

Meanings: Tên gọi một loại nhạc cụ dây cổ (hiếm gặp), Name of an ancient stringed musical instrument (rare), ①古同“篗”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“篗”。

Hán Việt reading: dược

Grammar: Danh từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả văn hóa hoặc lịch sử âm nhạc.

Example: 籆是一种古老的乐器。

Example pinyin: yuè shì yì zhǒng gǔ lǎo de yuè qì 。

Tiếng Việt: 籆 là một loại nhạc cụ cổ.

yuè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi một loại nhạc cụ dây cổ (hiếm gặp)

dược

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of an ancient stringed musical instrument (rare)

古同“篗”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

籆 (yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung