Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 簇拥
Pinyin: cù yōng
Meanings: Đông đúc vây quanh, tụ tập xung quanh ai/cái gì., To gather around or surround someone/something in a crowd., ①很多人紧紧围绕着或卫护着。[例]大家簇拥着要喜钱。——《儒林外史》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 族, 竹, 扌, 用
Chinese meaning: ①很多人紧紧围绕着或卫护着。[例]大家簇拥着要喜钱。——《儒林外史》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng trong hoàn cảnh có sự tụ tập đông người hoặc vật.
Example: 粉丝们簇拥着明星拍照。
Example pinyin: fěn sī men cù yōng zhe míng xīng pāi zhào 。
Tiếng Việt: Người hâm mộ vây quanh ngôi sao để chụp ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đông đúc vây quanh, tụ tập xung quanh ai/cái gì.
Nghĩa phụ
English
To gather around or surround someone/something in a crowd.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很多人紧紧围绕着或卫护着。大家簇拥着要喜钱。——《儒林外史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!