Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 簇生

Pinyin: cù shēng

Meanings: Mọc thành cụm, sinh trưởng tập trung ở một điểm., To grow in clusters, concentrated at one point., ①植物体或其一部分聚集成团或成堆地生长。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 族, 竹, 生

Chinese meaning: ①植物体或其一部分聚集成团或成堆地生长。

Grammar: Thường dùng để mô tả đặc điểm thực vật học, như lá, hoa, cành,...

Example: 这种植物的叶子是簇生的。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù de yè zi shì cù shēng de 。

Tiếng Việt: Loại cây này có lá mọc thành cụm.

簇生
cù shēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọc thành cụm, sinh trưởng tập trung ở một điểm.

To grow in clusters, concentrated at one point.

植物体或其一部分聚集成团或成堆地生长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...