Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篷帐

Pinyin: péng zhàng

Meanings: Lều tạm hoặc lều dựng bằng vải bạt., A temporary tent or shelter made of tarpaulin., ①帐篷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 竹, 逢, 巾, 长

Chinese meaning: ①帐篷。

Grammar: Là danh từ, thường kết hợp với các động từ như 搭起 (dựng lên) hoặc 放置 (đặt).

Example: 他们在野外搭起了篷帐过夜。

Example pinyin: tā men zài yě wài dā qǐ le péng zhàng guò yè 。

Tiếng Việt: Họ dựng lều tạm để qua đêm ngoài trời.

篷帐
péng zhàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lều tạm hoặc lều dựng bằng vải bạt.

A temporary tent or shelter made of tarpaulin.

帐篷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篷帐 (péng zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung