Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 簪缨世族
Pinyin: zān yīng shì zú
Meanings: Dòng họ quý tộc qua nhiều thế hệ, gắn liền với biểu tượng như trâm cài và dây mũ., Noble families across generations, associated with symbols like hairpins and tassels., 簪和缨,古时达官贵人的冠饰,用来把冠固着在头上。旧时指世代作官的人家。[出处]唐·杜甫《八哀诗·赠左仆射郑国公严公武》“空余老宾客,身上愧簪缨。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 48
Radicals: 朁, 竹, 婴, 纟, 世, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: 簪和缨,古时达官贵人的冠饰,用来把冠固着在头上。旧时指世代作官的人家。[出处]唐·杜甫《八哀诗·赠左仆射郑国公严公武》“空余老宾客,身上愧簪缨。”
Grammar: Thường dùng để chỉ dòng dõi cao quý trong xã hội phong kiến.
Example: 这个簪缨世族已有数百年的历史。
Example pinyin: zhè ge zān yīng shì zú yǐ yǒu shù bǎi nián de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Dòng họ quý tộc này đã tồn tại hàng trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng họ quý tộc qua nhiều thế hệ, gắn liền với biểu tượng như trâm cài và dây mũ.
Nghĩa phụ
English
Noble families across generations, associated with symbols like hairpins and tassels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
簪和缨,古时达官贵人的冠饰,用来把冠固着在头上。旧时指世代作官的人家。[出处]唐·杜甫《八哀诗·赠左仆射郑国公严公武》“空余老宾客,身上愧簪缨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế